Model |
ST8000DM005 |
Hãng sản xuất |
Seagate |
Kết nối |
SATA III 6Gb/s |
Phương pháp ghi |
Perpendicular |
Tốc độ dữ liệu ổ định tối đa, OD đọc (MB/s) |
220 MB/s |
Dung lượng |
8 TB |
Tốc độ quay đĩa |
7200 RPM |
Hạn Bảo hành |
5 năm |
Số đầu đọc |
12 |
Số đĩa |
6 |
Số Byte trên mỗi Sector |
512 |
Số Sector trên mỗi Track |
63 |
Tổng số Sector |
15,628,053,168 |
Cache, Multi-segmented (MB) |
256 MB |
Default cylinders |
16,383 |
Mật độ ghi (tối đa) |
2241 KBPI |
Mật độ rãnh ( trung bình ) |
362KTPI |
Mật độ dung lượng ( trung bình ) |
802Gb/in2 |
Tốc độ truyền dữ liệu bên trong (tối đa) |
2546Mb/s |
Tốc độ dữ liệu trung bình, đọc / ghi |
180MB/s |
Các chế độ truyền dữ liệu ATA được hỗ trợ |
PIO modes: 0 to 4 Multiword DMA modes: 0 to 2 Ultra DMA modes 0 to 6 |
I/O Tốc độ truyền dữ liệu (tối đa) |
600MB/s |
Độ trễ trung bình |
4.16ms |
Bật nguồn đến lúc hoạt động ( tối đa ) |
<30.0s |
Từ chế độ chờ chuyển sang hoạt động ( tối đa ) |
<30.0s |
Tìm kiếm trung bình, đọc (khoảng) Tìm kiếm trung bình, viết (khoảng) |
|
Điện áp lúc khởi động (khoảng) 12 V |
2.0A |
Dung sai điện thế (theo công bố ) |
5V: ±5% 12V: ±10% |
Nhiệt độ bảo quản ( môi trường ° C) |
–40° to 70° |
Nhiệt độ môi trường lúc hoạt động ( tối thiểu ° C) |
0° |
Nhiệt độ hoạt động (Bề mặt ổ cứng tối đa °C) |
60° † |
Biên độ nhiệt môi trường |
20°C mỗi giờ tối đa (hoạt động) 30°C mỗi giờ tối đa (bảo quản) |
Độ ẩm tương đối |
5% đến 90% (hoạt động) 5% đến 95% (bảo quản) |
Biên độ ẩm tương đối ( tối đa ) |
30% mỗi giờ |
Nhiệt độ không gian ẩm (tối đa) |
26°C tối đa (hoạt động) 29°C tối đa (bảo quản) |
Độ cao , hoạt động |
–304m đến 3048m (–1000 ft đến 10,000 ft) |
Độ cao, bảo quản (Dưới mức nước biển trung bình, tối đa) |
–304m đến12,192m (–1000ft đến 40,000+ ft) |
Chịu gia lực chống shock lúc hoạt động |
70 Gs tại 2ms (đọc) 40 Gs tại 2ms (ghi) |
Chịu gia lực chống shock lúc bảo quản |
250 Gs tại 2ms |
Rung, vận hành |
2Hz đến 22Hz: 0.25 Gs, Đã giới hạn dịch chuyển 22Hz đến 350Hz: 0.50 Gs 350Hz đến 500Hz: 0.25 Gs |
Rung, bảo quản |
10–500 Hz: 4.9 Grms ref |
Âm vực học, mức ồn
Lúc nhàn
Lúc dò
|
2.8 bels (typical) 3.0 bels (tối đa)
3.0 bels (typical) 3.4 bels (tối đa)
|
Lỗi đọc không thể khôi phục được |
1 per 1015 bits đọc |
Mức làm việc |
Tỷ lệ công việc bình quân hàng năm: Thông số AFR cho sản phẩm giả định khối lượng công việc I / O không vượt quá mức giới hạn công việc bình quân hàng năm là 300 TB / năm. Phần việc lặp lại vượt quá tỷ lệ hàng năm có thể làm suy giảm AFR của sản phẩm và độ bề cũng như trải nghiệm của ứng dụng cụ thể. Tỷ lệ tải trọng trung bình hàng năm giới hạn ở các đơn vị mỗi năm theo lịch. |
Chu trình nạp / ngắt (25 ° C, 50% độ ẩm tương đối) |
300,000 |
Hỗ trợ tháo cắm nóng thiết bị khi đang hoạt động |
chỉ có trên Serial ATA Revision 3.2 specification |
Cao (mm/in) X |
26.11 mm/1.028 in |
Rộng (mm/in) Y |
101.85 mm/4.01 in |
Dày (mm/in) Z |
0.48 mm/12.1 in |
Trọng lượng (g/lb) |
780 g/1.720 lb |
Seagate® Rescue Data Recovery |
Có ( 2 năm) |
Data Sheet |
|
Hướng dẫn sử dụng |
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.