Model |
ST2000LM015 |
Hãng sản xuất |
Seagate |
Kết nối |
SATA III 6Gb/s |
Phương pháp ghi |
Perpendicular |
Tốc độ dữ liệu ổn định tối đa, OD đọc (MB/s) |
140 MB/s |
Dung lượng |
2 TB |
Tốc độ quay đĩa |
5400 RPM |
Hạn Bảo hành |
2 năm |
Số đầu đọc |
4 |
Số đĩa |
2 |
Số Byte trên mỗi Sector |
512 (logical) / 4096 (physical) |
Tổng số Sector |
3,907,029,168 |
Cache buffer |
128 MB |
Các chế độ truyền dữ liệu ATA được hỗ trợ |
PIO modes: 0 to 4
Multiword DMA modes: 0 to 2
Ultra DMA modes 0 to 6 |
Lỗi đọc không thể khôi phục được |
1 per 1014 bits đọc |
Cao (mm/in) X |
7.0 (± 0.2) / 0.276 (± 008) |
Rộng (mm/in) Y |
69.85 (± 0.25) / 2.750 (± 0.010) |
Dày (mm/in) Z |
100.35 (+0.20/-0.25) / 3.951 (+0.008/-0.010) |
Trọng lượng (g/lb) |
90 g / 0.198 lb |
Độ trễ trung bình |
5.6 ms |
Điện áp lúc khởi động, Tối đa (5 V) |
1.0 A |
Dung sai điện thế (theo công bố ) |
5V ± 5% |
Nhiệt độ bảo quản (môi trường °C) |
–40° to 70° |
Nhiệt độ môi trường lúc hoạt động |
0° to 60° |
Biên độ nhiệt |
20°C trên giờ tối đa (lúc hoạt động)
35°C trên giờ tối đa (lúc bảo quản) |
Độ ẩm tương đối |
5% đến 95% (lúc hoạt động)
5% đến 95% (lúc bảo quản) |
Biên độ của độ ẩm tương đối |
30% trên giờ |
Nhiệt độ môi trường khí hậu ẩm |
37.7°C tối đa (lúc hoạt động)
40.0°C tối đa (lúc bảo quản) |
Độ cao, hoạt động |
–304.8 m đến 3048 m (–1000 ft đến10,000+ ft) |
Độ cao, bảo quản
(Dưới mức nước biển trung bình, tối đa) |
–304.8 m đến 12,192 m (–1000 ft đến 40,000+ ft) |
Chống chịu va đập Shock lúc hoạt động |
400 Gs tại 2 ms tối đa |
Chống chịu va đập Shock lúc bảo quản |
1000 Gs tại 1 ms tối đa |
Chịu Rung, lúc hoạt động |
5–200 Hz: 2.0 Gs
201–500 Hz: 1.0 Gs |
Chịu Rung, lúc bảo quản |
5–500 Hz: 5.0 Gs |
Chu kỳ Nạp – Ngắt |
600,000 tại 25°C, 50% rel. Độ ẩm |
Hỗ trợ tháo cắm nóng |
trên chuẩn cắm Serial ATA Revision 3.2 specification |
Đánh giá lượng công việc |
Tỷ lệ công việc bình quân hàng năm: Thông số kỹ thuật cho sản phẩm giả định lượng công việc I/O không quá mức giới hạn trung bình là 55 TB / năm.
Các khối lượng công việc vượt quá tốc độ hàng năm có thể làm suy giảm và ảnh hưởng đến độ bền và trải nghiệm ứng dụng.
Giới hạn tỷ lệ trung bình của khối lượng công việc hàng năm là đơn vị TB mỗi năm dương lịch. |
Mật độ ghi |
2276 Kb/in |
Mật độ Track |
580 ktracks/in avg |
Mật độ vùng |
1320 Gb/in2 avg |
Độ trễ lúc hoạt động ( Track – to – Track) |
1.5 ms |
Độ trễ lúc hoạt động ( Trung bình ) |
13.0 ms |
Độ trễ lúc hoạt động ( trong kỳ ) |
5.6 ms |
Điện vào đến lúc sẵn sàng |
3.3 sec |
Trạng thái nghỉ chuyến sang sẵn sàng |
2.5 sec |
Điện áp lúc quay (tối đa) |
1.00A |
Điện lúc ghi trung bình |
1.80W |
Điện lúc đọc trung bình |
1.70W |
Chế độ năng lượng thấp, lúc nghỉ |
0.50W |
Ngắt tạm |
0.13W |
Ngủ |
0.13W |
Điện áp cho phép |
5V ± 5% |
Cho phép ồn/lắc |
100 p-p max, 0-20 MHz |
Thời gian nguồn vào |
|
Âm vực học lúc nghỉ |
2.2 bels (khoảng)
2.4 bels (tối đa) |
Âm vực học lúc hoạt động |
2.4 bels (khoảng)
2.6 bels (tối đa) |
Quản lý luồng dữ liệu
MTC TechnologyTM |
Có |
Hàng đơi lệnh với lệnh sắp hàng
Native Command Queuing – (NCQ) |
Có |
Vận hành êm |
Fluid Dynamic Bearing (FDB) motor. |
SeaTools
kiểm tra chẩn đoán ổ |
Hỗ trợ |
S.M.A.R.T. |
Có |
Data Sheet |
|
Hướng dẫn sử dụng |
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.