,

IronWolf 10 TB ST10000VN000

8.990.000 Đã bao gồm thuế

Ổ cứng Seagate  IronWolf  cho Server

Dung lượng : 10TB

Bộ nhớ đệm : 256 MB

Tốc độ vòng quay 7200 RPM

Bảo hành : 3 năm

Mã: ST10000VN000 Danh mục: , Từ khóa: ,

ĐIỂM NỔI BẬT CỦA SẢN PHẨM

  • Được thiết kế đi kèm Phần mềm AgileArray tối ưu Tốc độ và độ bền cho ổ cứng chạy tốt với tốc độ ổn định trong thời gian dài.
  • Công nghệ đa người dùng giúp cho tối ưu số lượng người sử dụng cho hệ thống NAS của bạn.
  • Quản lí điện năng tiên tiến giúp cho hệ thống của bạn hoạt động tốt mà vẫn tiết kiệm năng lượng.

seagate_ironwolf_AgileArray Firmware – Linh hồn của IronWolf

có thể giữ lại sự nhanh nhẹn và nhạy bén về những gì hệ thống NAS cần để đáp ứng các nhu cầu lưu trữ cho người dùng của mình. AgileArray cho phép các ổ đĩa được NAS được tối ưu hóa bằng cách tập trung vào sự cân bằng ổ đĩa, tối ưu hóa RAID và quản lý điện năng.

  • Cảm biến rung (RV) được tích hợp với các ổ cứng dung lượng 6TB, 8TB, 10TB giúp cho hệ thống NAS nhiều khay đĩa hoạt động êm ái nhất một cách có thể
  • Tối ưu hoá RAID giúp tăng hiệu suất làm việc và đảm bảo an toàn dữ liệu của bạn.
  • Quản lý điện năng tiên tiến để Hệ thống NAS hoạt động một cách tốt nhất mà vẫn tiết kiệm năng lượng.

IronWolf-Multi-User-TechnologyHệ thống NAS của bạn sẽ làm được nhiều hơn với công nghệ đa người dùng. Cho phép khối lượng công việc người dùng sử dụng lên đến 180TB/ năm, nhiều người dùng có thể chuyển đổi dữ liệu 2 chiều trên một máy chủ NAS. Cho dù bạn là một Tập đoàn lớn hay một doanh nghiệp nhỏ, IronWolf luôn hỗ trợ bạn.

Dung lượng 10TB
Tốc độ vòng quay 7200rpm
Kích thước 3.5 inch
Kết nối SATA III 6Gb/s
Bộ nhớ đệm (cache) 256MB
Dung lượng hoạt động tối đa 180TB/Năm
Số Byte trên mỗi Sector 512 (logical) / 4096 (physical)
Mật độ ghi tối đa 2230kBPI
Mật độ Track 386ktracks/in
Mật độ vùng 867Gb/in2
Cao (mm/in) X 26.11mm / 1.028 in
Rộng (mm/in) Y 101.6mm /4.010 in
Dày (mm/in) Z 146.99mm / 5.787 in
Trọng lượng (g/lb) 650g / 1.43 lb
Độ trễ trung bình 4.16ms
Điện áp lúc khởi động, Tối đa (12 V) <=1.8A
Dung sai điện thế (theo công bố )  5V ±5% 12V ±10%
Nhiệt độ bảo quản (môi trường °C) –40° to 70°C
Nhiệt độ môi trường lúc hoạt động 5° to 70°C
Biên độ nhiệt 20 ° C / giờ tối đa (hoạt động) 30 ° C mỗi giờ (không hoạt động)
Độ ẩm tương đối 5% đến 90% (lúc hoạt động) 5% đến 95% (lúc bảo quản)
Biên độ của độ ẩm tương đối 30% trên giờ
Nhiệt độ môi trường khí hậu ẩm 20°C tối đa (lúc hoạt động) 30°C tối đa (lúc bảo quản)
Độ cao, hoạt động –304.8 m to 3,048 m (–1000 ft to 10,000+ ft)
Độ cao, bảo quản (Dưới mức nước biển trung bình, tối đa) –304.8 m to 12,192 m (–1000 ft to 40,000+ ft)
Chống chịu va đập Shock lúc hoạt động Đọc 70 Gs / ghi 40 Gs tối đa 2 ms
Chống chịu rung khi hoạt động 5–22 Hz: 0.25 Gs, Limited displacement 22–350 Hz: 0.50 Gs 350–500 Hz: 0.25 Gs
 rung động khi hoạt động 20–1500Hz: 12.5 rads/s2
Chịu Rung, lúc bảo quản 2–500 Hz: 2.27 Grms ref
Chu kỳ Nạp – Ngắt 600,000 tại 25°C, 50% rel. Độ ẩm
Hỗ trợ chế độ truyền dữ liệu ATA PIO modes: 0 to 4 Multiword DMA modes: 0 to 2 Ultra DMA modes 0 to
Đánh giá lượng công việc Tỷ lệ tải công việc hàng năm trung bình:
Điện áp cho phép 5V ± 5%
Cho phép ồn/lắc 100 p-p max, 0-20 MHz
Âm vực học lúc nghỉ 2.8 bels (khoảng) 3.0 bels (tối đa)
Âm vực học lúc hoạt động 3.2 bels (khoảng) 3.4 bels (tối đa)
lỗi đọc không thể phục hồi 1 sector per 10 15 bits read
Vận hành êm Fluid Dynamic Bearing (FDB) motor.
Hướng dẫn sử dụng Manual_Icon_16x19
Data Sheet Datasheet_Icon_16x19

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “IronWolf 10 TB ST10000VN000”